|
Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
lưu vong
đg. (hoặc t.). 1 (cũ; id.). Sống xa hẳn quê hương, do nghèo đói phải tha phương cầu thực. 2 Sống hoặc hoạt động chính trị ở nước ngoài, do không có điều kiện và cơ sở để sống và hoạt động trong nước. Chính phủ lưu vong. Vua lưu vong.
|
|
|
|